Cập nhật thông tin, chức năng về hệ thống
Danh sách các văn bản pháp luật về phát thải khí nhà kính
Cập nhật các tài liệu hướng tham khảo, tài liệu hướng dẫn
Cung cấp các tài liệu tham khảo, các công cụ tính toán
Cập nhật thông tin, chức năng về hệ thống
Danh sách các văn bản pháp luật về phát thải khí nhà kính
Cập nhật các tài liệu hướng tham khảo, tài liệu hướng dẫn
Cung cấp các tài liệu tham khảo, các công cụ tính toán
Báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở trực tuyến
STT | Cơ sở | Địa chỉ | Ngành nghề/Loại hình kinh doanh | Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
---|---|---|---|---|
1 | Khu xử lý chất thải rắn Đồng Tâm thuộc Công ty Cổ phần công nghệ cao Hòa Bình | Xã Đồng Tâm, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình | Thiêu đốt chất thải | |
2 | Nhà máy Xi măng Vĩnh Sơn thuộc Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Quá trình sản xuất xi măng | |
3 | Nhà máy Xi măng X18 thuộc Công ty Cổ phần Xi măng X18 | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình | Quá trình sản xuất xi măng | |
4 | Nhà máy Xi măng Trung Sơn thuộc Công ty Cổ phần Xây dựng và Du lịch Bình Minh | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Quá trình sản xuất xi măng | |
5 | Nhà máy thủy điện Hòa Bình | Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất điện | 1.92 |
6 | Công ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng | Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | 1.1 |
7 | Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình | Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình | Thiết bị, máy móc | 2.61 |
8 | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Thiết bị, máy móc | 2.81 |
9 | Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Thiết bị, máy móc | 1.24 |
10 | Công ty TNHH Almine Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Công nghiệp không xác định | 2.08 |
11 | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Dệt may và đồ da | 123,345,678 |
12 | Công ty TNHH Viettel - CHT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng, Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Thương mại và Dịch vụ | |
13 | Công ty Cổ phần viễn thông FPT | Lô B2 Cụm Sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Thương mại và Dịch vụ | |
14 | Công ty TNHH Tân Mỹ | Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | Thương mại và Dịch vụ | |
15 | Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam tại Hà Nội | Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
16 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội | A2, CN8 Cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
17 | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Hà Nội | Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
18 | Công ty TNHH thép An Khánh | Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sắt và thép | |
19 | Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam | Lô A6 đường CN 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sắt và thép | |
20 | Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam | Lô CN9, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
21 | Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI | Lô C-6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
22 | Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long | Lô J1, J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
23 | Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam | Khu J3 và 4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
24 | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Lô A1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
25 | Công ty TNHH Young Fast Optoelectronic (Việt Nam) | Lô CN8, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
26 | Công ty TNHH SWCC SHOWA (Việt Nam) | Lô B8, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
27 | Công ty TNHH Vietnergy | Lô CN2, KCN Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
28 | Công ty TNHH Toto Việt Nam | Lô F1 -F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
29 | Công ty TNHH LIXIL Việt Nam | Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Khoáng phi kim | |
30 | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Lô E1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
31 | Công ty TNHH HAL Việt Nam | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
32 | Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
33 | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - Ô tô Showa Việt Nam | Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
34 | Công ty TNHH Hoàng Vũ | Lô 1 CN3, cụm công nghiệp Từ Liêm, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
35 | Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
36 | Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng Yamaha Motor Việt Nam | Lô G1 và G2, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
37 | Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ôtô Goshi - Thăng Long | Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
38 | Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội | Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
39 | Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam | Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
40 | Công ty TNHH KCN Thăng Long | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
41 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng long | Số 235 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
42 | Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam | Lô I10, 11, 12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
43 | Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội | Km24, Quốc Lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
44 | Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát | Số 310 đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
45 | Công ty TNHH MTV Sơn Hà SSP Việt Nam | Lô CN1, cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
46 | Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam | Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
47 | Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
48 | Công ty TNHH Hanwha Aero Engines | Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
49 | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) | Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
50 | Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam | Lô C1-2 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
51 | Công ty TNHH FCC Việt Nam | Lô A5, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
52 | Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng đông | Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
53 | Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam | Lô C,10, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
54 | Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel | Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
55 | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
56 | Công ty Cổ phần Cao su sao vàng | Số 231 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
57 | Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội I | Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
58 | Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú | Số 41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
59 | Công ty TNHH Enkei Việt Nam | Lô N2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
60 | Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 | Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
61 | Chi nhánh Công ty TNHH Tenma Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | Lô 88 (khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
62 | Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam | Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | Thiết bị, máy móc | |
63 | Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương | Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
64 | Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long | Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
65 | Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật | Sô 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
66 | Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội | Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
67 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam | Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Công nghiệp không xác định | |
68 | Công ty Cổ phần Miza | Cụm công nghiệp Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Bột giấy, giấy và in ấn | |
69 | Công ty Giấy Tissue Sông Đuống | Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Bột giấy, giấy và in ấn | |
70 | Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Bột giấy, giấy và in ấn | |
71 | Công ty Cổ phần Đồng Phát | Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | Dệt may và đồ da | |
72 | Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội | 93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Dệt may và đồ da | |
73 | Trung tâm nút mạng viễn thông liên tỉnh khu vực phía Bắc tại Hà Nội | Số 30 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
74 | Tòa tháp văn phòng Indochina | Số 241 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
75 | Tòa nhà Mobifone Yên Hòa | Lô Vp1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
76 | Tòa nhà văn phòng PVI Tower | PVI Tower, Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
77 | Tòa Nhà Trung Tâm Truyền Hình Việt Nam | Số 43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
78 | Tòa nhà Hapulico Complex | Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
79 | Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark Tower | Khu E6 Đô thị mới Cầu Giấy, Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
80 | Tòa nhà Lotte Hà Nội (Lotte Center Hanoi) | Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
81 | Tòa nhà khách sạn Grand Plaza Hà Nội và Tòa nhà văn phòng Charmvit | Số 117 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
82 | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Royal City | Số 72A, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
83 | Trung tâm thương mại Savico Megamall | Số 7 và số 9, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, phường Gia Thuỵ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
84 | Trung tâm thương mại Aeonmall Long Biên | Số 27, đường Cổ Linh, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
85 | Trung tâm thương mại The Garden | Khu đô thị The Manor, đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
86 | Trung tâm thương mại Vincom Center Bà Triệu | Số 191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
87 | Khách sạn JW Marriott Hà Nội | Số 8, đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
88 | Khách sạn Daewoo | Số 360 đường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
89 | Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội | Số 15 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
90 | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (PTS) | Số 118 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Đường bộ | |
91 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn | Số 722 Điện Biên Phủ, quận Bình Thạnh (Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, Quận 2), thành phố Hồ Chí Minh | Đường thủy | |
92 | Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất - TCT Cảng Hàng Không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, Số 58 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Hàng không | |
93 | Cảng Hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Hàng không | |
94 | Nhà Máy xử lý rác thải rắn sinh hoạt thuộc Hợp tác xã Thành Công | Thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | Thiêu đốt chất thải | |
95 | Khu xử lý chất thải Xuân Sơn của - Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội | Thị trấn Xuân Sơn, thành phố Hà Nội | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
96 | Nhà Máy xử lý chất thải Sơn Tây thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ môi trường Thăng Long | Thôn An Sơn, xã Xuân Sơn, huyện Sơn Tây, thành phố Hà Nội | Thiêu đốt chất thải | |
97 | Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn Nam Sơn của Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội | Chi nhánh Nam Sơn, huyện Sóc Sơn (URENCO8), thành phố Hà Nội | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
98 | Tòa nhà Vietcombank Tower | Số 5 Công Trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
99 | Tòa nhà văn phòng Pico Plaza | Số 20 đường Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
100 | Tòa nhà văn phòng Vincom Center Đồng Khởi | Số 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
101 | Trung tâm thương mại Parkson Flemington | Số 184 đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
102 | Trung tâm thương mại Viettel Complex Building | Số 285 Cách Mạng Tháng Tám, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
103 | Tòa nhà Times Square | Số 22 - 36 Nguyễn Huệ và 57 - 69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
104 | Trung tâm thương mại Bitexco Financial Tower | Số 2 Hải Triều - 45 Ngô Đức Kế - 36 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
105 | Trung tâm thương mại Aeon Tân Phú Celadon | Số 30, đường Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
106 | Trung tâm thương mại MM Mega Market An Phú | Khu B, khu đô thị mới An Phú - An Khánh, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
107 | Công ty Quản lý và kinh doanh Chợ Bình Điền | Đại Lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
108 | Trung tâm thương mại Vincom Center Đồng Khởi | Số 72 Lê Thánh Tôn Và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
109 | Trung tâm thương mại Saigon Centre | Số 67 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
110 | Trung tâm thương mại Lotte Mart Nam Sài Gòn | Số 469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
111 | Siêu thị Emart - Chi nhánh Gò vấp | Số 366 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
112 | Trung tâm thương mại Lotte Mart GVP | Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
113 | Trung tâm thương mại Hùng Vương Plaza | Số 126 Hùng Vương, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
114 | Trung tâm thương mại Vạn Hạnh Mall | Số 11 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
115 | Trung tâm thương mại SC Vivo City | Số 1058 Nguyễn Văn Linh, Khu phố 1, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
116 | Trung tâm thương mại Aeon Bình Tân | Số 1 đường Số 17A, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
117 | Khách sạn New World Sài Gòn | Số 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
118 | Khách sạn Park Hyatt Sài Gòn | Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
119 | Khách sạn Sheraton Sài Gòn | Số 80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
120 | Khách sạn Nikko Saigon | Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
121 | Khách sạn Caravelle | Số 19-23 Công trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
122 | Khu liên hợp xử lý chất thải Tây Bắc, Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Tâm Sinh Nghĩa | Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Thiêu đốt chất thải | |
123 | Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc thuộc Công ty Cổ phần Vietstar | Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Phát thải từ xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học | |
124 | Khu liên hợp xử lý chất thải Đa Phước của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn xử lý chất thải VN | Xã Đa Phước, quận Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
125 | Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn Phước Hiệp | Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
126 | công ty b | hn | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | 22,222 |
127 | Công ty a | hn | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | 0 |
128 | DN Test MOIT | No 2 Nguyen Hoang Street | Bột giấy, giấy và in ấn | 0 |
129 | Công ty Xử lý môi trường A | Mỹ Đình | Xử lý và xả thải nước thải sinh hoạt | 0 |
130 | Công ty vận tải xe khách ABC | 123 ABC | Đường bộ | 0 |
131 | Vets Energy BCT | Hà nội | Bột giấy, giấy và in ấn | 0 |
132 | Phuong Anh test | Hà nội | Sản xuất điện và nhiệt | 0 |
133 | test_TNMT | Cầu Giấy, Hà Nội | Sản xuất điện và nhiệt | 0 |
134 | congdev_XD | XÂY DỰNG | Quá trình sản xuất vôi | 0 |
135 | congdev_TNMT | TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn không được quản lý | 0 |
136 | congdev_GTVT | GIAO THÔNG VẬN TẢI | Hàng không | 0 |
137 | congdev_BCT | BỘ CÔNG THƯƠNG | Sản xuất điện và nhiệt | 0 |
138 | MOT Test Facility | No 2 Nguyen Hoang Street | Đường bộ | 0 |
139 | DN của sở GTVT | nguyễn hoàng | Đường sắt | 0 |
140 | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình-1 | xóm chùa | Hàng không | 1,234,563.6 |
141 | DN test xử lý và xả thải nước thải sinh hoạt | quận Nam Từ Liêm | Hàng không | 0 |
142 | DN test thiêu đốt chất thải | huyện Đan Phượng | Thiêu đốt chất thải | 0 |
143 | DN test phát thải từ xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học | TX Sơn Tây | Phát thải từ xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học | |
144 | DN test phát thải chôn lấp chất thải rắn được quản lý | Đống Đa | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
145 | DN đường sắt HN | thạch thất | Đường sắt | |
146 | DN đường bộ HN | Đường bộ | Đường bộ | |
147 | DN XD HN số 4 | Ba vì | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
148 | DN XD HN số 3 | Cầu giấy | Quá trình sản xuất xi măng | |
149 | DN TN & MT HN số 1 | Gia Lâm | Đốt lộ thiên chất thải | |
150 | DN XD Hà Nội số 2 | Thạch thất | Quá trình sản xuất thủy tinh, kính xây dựng | |
151 | DN XD Hà Nội số 1 | HBT | Quá trình sản xuất vôi | |
152 | DN đường thủy Hà Nội | Hai Bà Trưng | Đường thủy | |
153 | Chi nhánh Công ty cổ phần Viễn thông FPT | Lô 37, 39A, đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thương mại và Dịch vụ | |
154 | Trung tâm mạng lưới Mobifone Miền Nam | MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Thương mại và Dịch vụ | |
155 | Trung tâm Hạ tầng Mạng Miền Nam - Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng Mạng | Số 224, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | Thương mại và Dịch vụ | |
156 | Chi nhánh Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước thành phố HCM | Lô C21 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
157 | Công ty TNHH nhà máy bia Heineken Việt Nam | Số 170, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
158 | Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn- Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh | Số 187, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
159 | Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi - Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn | Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
160 | Nhà máy Sữa Trường Thọ - Công ty Cổ phần sữa Việt Nam | Số 32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
161 | Nhà máy sữa Sài Gòn - Chi nhánh Công ty Cổ phần sữa Việt Nam | Lô 1,18 khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
162 | Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản (Vissan) | Số 420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
163 | Công ty TNHH MTV Suất ăn hàng không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
164 | Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam | Lô II,4, đường số 8, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
165 | Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Thống Nhất | Số 12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
166 | Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức | C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
167 | Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | Km9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Sắt và thép | |
168 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Công nghiệp Nguyễn Tính - Phân xưởng 3 Chi nhánh thành phố HCM | Lô 27, 27A, 29A Khu B, đường D4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sắt và thép | |
169 | Công ty Cổ phần thép Á Châu | Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Sắt và thép | |
170 | Công ty Cổ phần Kim Loại MGK | Lô số 17 Đường số 8, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
171 | Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Kỳ Phát | Lô C8/II, C9/II, C9B/II đường số 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sắt và thép | |
172 | Công ty TNHH Vĩ Kiệt | C11/2A Ấp 3, xã Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
173 | Công ty Sản xuất Công nghiệp Bình Phát | Lô số 6 Khu G, đường N4, KCN An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
174 | Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN) | Tỉnh lộ 8, Ấp 12, xã Tân Thạch Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
175 | Công ty TNHH Theodore Alexander HCM - Sepzone Linh Trung 2 | Lô 50,57 KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
176 | Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone Linh Trung 2 | Lô số 38,43, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
177 | Công ty TNHH Intel Products Việt Nam | Lô I2 đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
178 | Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC CE Complex | Lô I,11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
179 | Công ty TNHH Nidec Sankyo VieTNam | Lô I1, N1, Khu công, nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
180 | Công ty TNHH Jabil Việt Nam | Lô I8, Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
181 | Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn | Số 65 đường 12, khu phố Long Sơn, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
182 | Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 95, 98, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
183 | Công ty TNHH PLATEL VINA | Lô I, 10, 2 đường D2 KCN phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
184 | Công ty TNHH Nidec Servo VieTNam | Lô I1.3, N1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
185 | Công ty TNHH MTV Daeyoung Electronics Vina | Lô HT,2,1 Đường D2, khu công nghệ cao thành phố, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
186 | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | Khu C, lô Q23,30 đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
187 | Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) | Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
188 | Công ty TNHH Sonion Vietnam | Lô I3,9 khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
189 | Công ty TNHH Greystones Data System Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2 | Lô số 62a, đường B, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
190 | Công ty TNHH Matai (Việt Nam) | Khu A lô N số 47B, 49, 51, 53, 55, đường Tân Thuận, KCX, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
191 | Công ty TNHH Sản xuất First Solar Việt Nam - KCN Đông Nam VRG | Lô A1 và A2, đường D10, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
192 | Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam | Lô I2A, Khu công nghệ cao, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Chế biến khí | |
193 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | Lô C45/1, C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
194 | Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation | Lô I1, N2 Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
195 | Công ty TNHH Quốc tế Unilever VieTNam | Lô số A2, 3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
196 | Công ty TNHH Nidec Copal Precision Việt Nam | Lô I, 1, D, 1, đường N1 khu công nghệ cao, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
197 | Công ty TNHH đầu tư kinh doanh Phương Oanh | Số 10/10 quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
198 | Công ty TNHH Hong Ik Vina | Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
199 | Công ty TNHH Kreves Vina - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 76, KCX Linh Trung, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
200 | Công ty TNHH Digital Optics Boeim Tech Việt Nam | Số 16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Khoáng phi kim | |
201 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Dữ liệu Công nghệ Thông tin VINA | Lô 06, khu công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
202 | Công ty TNHH Mercedes-Benz Việt Nam | Số 693 Quang Trung, phường 12, quận Gò vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị vận tải | |
203 | Công ty TNHH New- Hanam | Lô HT, 3, 1 Đường D2, khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
204 | Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn | Đường số 3, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
205 | Xí nghiệp Cao su Hóc Môn | Quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
206 | Công ty TNHH UACJ Foundry và Forging VieTNam | Lô số 01, 03, 05 - 13 đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
207 | Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung | Khu công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
208 | Công ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam) | U02, 12a, KCX Tân Thuận đường số 22, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
209 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | Lô 6,8,10,12 đường số 3 KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
210 | Chi nhánh Dây cáp điện Xe Ôtô Công ty TNHH Yazaki Eds Việt Nam | Lô C3, 2, khu C3, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
211 | Công ty TNHH Sản xuất Constantia Việt Nam | Lô III, 6, nhóm CN3, đường số 11, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
212 | Công ty TNHH Nidec Tosoc Akiba (Việt Nam) | KCX Tân Thuận, đường số 16, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
213 | Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng Giao thông | Sổ 429/4 Song hành Xa lộ Hà Nội, khu phố 7, phường Trường Thọ, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
214 | Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam | Số 12 đường 12 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
215 | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Tiến Shenko | Lô 14, 16A đường C KCN Tân Tạo, khu phố 2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị, máy móc | |
216 | Công ty Cổ phần Sản xuất Nhựa Duy Tân | Số 298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
217 | Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Tân Tiến | Lô II, 4, 5, 10, 11 đường số 13, nhóm CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
218 | Công ty TNHH Nhựa Long Thành | Số 135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
219 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Thịnh Khang | Lô số 14, 16 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
220 | Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành | Số 19 Triệu Quang Phục, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
221 | Chi nhánh Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến | Số 948 Hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
222 | Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp Dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa - Nhà máy Nhựa số 2 | Lô số B1,8, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
223 | Công ty Cổ phần hỗ trợ Công nghiệp Phước Nguyên (Công ty TNHH MTV Aureumaex Prescision Plastics) | Lô HT, 3, 2 Đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
224 | Công ty TNHH cổ phần Sanofi Việt Nam | Lô I, 8, 2 đường D8, Khu công nghệ cao, phường Long Thanh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
225 | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Cát Thái | Số 443/11 Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
226 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Thái Anh | Đường Tam Tân, KCN Tân Phú Trung, Ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
227 | Công ty TNHH Nhựa Cơ Khí và Thương Mại Chấn Thuận Thành | Số 63/2 Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
228 | Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại - Dịch vụ Nhựa Tân Hiệp Hưng | Lô 28B Đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
229 | Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt Nam - KCN Đông Nam VRG | Lô B2, B4, đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
230 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Việt Thành | TTN8 Đường số 29, KP5, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
231 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thải Hồng | 258 Trần Đại Nghĩa, khu phố 4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
232 | Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario | E9/58A An Phú Tây Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
233 | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
234 | Công ty Cổ phần Thương mại và Bao bì Sài Gòn | Lô B56/II, B57/II Đường 2E KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Công nghiệp không xác định | |
235 | Công ty TNHH Giấy Xuân Mai | Lô C6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
236 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Lô A1,6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
237 | Công ty Cổ phần Cát Lợi | Số 934 D2, đường D, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
238 | Công ty Cổ phần Giấy Linh Xuân | Số 34 đường 9, khu phố 5, phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
239 | Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam | D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
240 | Tổng Công ty Việt Thắng | Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
241 | Công ty TNHH Freetrend Industrial A Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2 | Lô 10, 13, 26, 37, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
242 | Công ty TNHH Freetrend Industrial Việt Nam- Sepzone Linh Trung 1 | Lô 22, 34, 59, 69, 79, 85, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
243 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty 28 | Số 03 Nguyễn Oanh, phường 10, quận Gò vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
244 | Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | Số 48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
245 | Công ty TNHH Việt Nam Samho | Số 1243 Tỉnh lộ 8, ấp Thạch An, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
246 | Công ty Cổ phần dệt may đầu tư thương mại Thành Công | Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
247 | Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | B1,1 KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
248 | Công ty TNHH Worldon Việt Nam - KCN Đông Nam VRG | Lô D1, đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
249 | Công ty TNHH Việt Nam Paiho | Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
250 | Công ty TNHH Dệt Việt Phú | Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
251 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Nam Việt | 17/6A Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò vấp, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
252 | Công ty Cổ phần Bông Thiên Hà | Lô C4, 2, đường N8, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
253 | Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone Linh Trung 1 | Lô 112, 116, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
254 | Công ty Cổ phần Eternal Prowess | Số 2969, 2971 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
255 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Sợi Việt Đức | Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
256 | Công ty TNHH Dinsen Việt Nam | Khu B3, khu JI, J2, số D10/89 quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
257 | Công ty TNHH Nobland Việt Nam | Lô 1, 8 khu A1, 4, 8 A4, 1, 3 và 9, 10 KB1, KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
258 | Công ty TNHH Công nghiệp Jye Shing- Sepzone Linh Trung 1 | Lô 107, 111, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
259 | Công ty TNHH Sheico Việt Nam - KCN Đông Nam VRG | Lô L1, đường N5, KCN Đông Nam, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
260 | Công ty TNHH MTV Dệt may 7 | 109A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
261 | Chi nhánh Công ty cổ phần Kizuna JV | D8/33Y ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Dệt may và đồ da | |
262 | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
263 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng | Lô Q, đường số 7, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
264 | Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sắt và thép | |
265 | Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sắt và thép | |
266 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu | Lô Q, đường số 7, KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Công nghiệp không xác định | |
267 | Công ty TNHH Điện tử Việt Hóa | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thiết bị, máy móc | |
268 | Tổng trạm Hoà Khánh - Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Đường số 9 KCN Hoà Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thiết bị, máy móc | |
269 | Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng | Đường số 7, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sắt và thép | |
270 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Lô A2, đường 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thiết bị, máy móc | |
271 | Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng | Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Công nghiệp không xác định | |
272 | Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thiết bị, máy móc | |
273 | Công ty TNHH Daiwa Việt Nam | Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thiết bị, máy móc | |
274 | Công ty TNHH Matrix Việt Nam | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thiết bị, máy móc | |
275 | Công ty TNHH Công nghiệp Daeryang Việt Nam | Đường số 5, KCN Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Thiết bị, máy móc | |
276 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Công nghiệp không xác định | |
277 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Công nghiệp không xác định | |
278 | Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Bột giấy, giấy và in ấn | |
279 | Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc Tế | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Dệt may và đồ da | |
280 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | Dệt may và đồ da | |
281 | Khu xử lý chất thải rắn Khánh Sơn | Tổ 70, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn không được phân loại | |
282 | Khu nghi dưỡng Hyatt Regency Da Nang | Số 5, đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
283 | Khách sạn Crowne Plaza Đà Nẵng | Lô Số 8, đường Võ Nguyên Giáp, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
284 | Công ty TNHH Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc | Khu Du Lịch Sinh Thái Biển Bãi Bắc, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
285 | DN XD BRVT số 2 | huyện Châu Đức | Quá trình sản xuất xi măng | |
286 | DN XD BRVT | TP Bà RỊa | Quá trình sản xuất xi măng | |
287 | Khách sạn The Grand Hồ Tràm | Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
288 | Công ty Cảng dịch vụ dầu khí | Số 65A, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường bộ | |
289 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Xuất nhập khẩu Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa | KCN Phú Mỹ I, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường sắt | |
290 | Công ty Cổ phần Vận tải Phú Mỹ | Quốc lộ 51, ấp Sông Vĩnh, xã Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường sắt | |
291 | Công ty TNHH Thoresen Vinama Logistics | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường sắt | |
292 | Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu) | Số 186 Trương Công Định, phường 3, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường sắt | |
293 | Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí | Số 73, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường sắt | |
294 | Công ty TNHH Sojitz Việt Nam | KCN Phú Mỹ 3, xã Tân Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thương mại và Dịch vụ | |
295 | Công ty TNHH Thiết bị hệ thống LPG | Số 2 ấp Phước Hưng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thương mại và Dịch vụ | |
296 | Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
297 | Công ty TNHH Kinh doanh Nông Sản Việt Nam | KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
298 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dầu thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
299 | Công ty Cổ phần Nhà máy Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu | KCN Mỹ Xuân A, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
300 | Công ty TNHH CJ Foods Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, xã Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
301 | Công ty TNHH Posco SS - Vina | KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
302 | Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng Hoa Sen | KCN Phú Mỹ I, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghiệp không xác định | |
303 | Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
304 | Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina | KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghiệp không xác định | |
305 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen - Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ. | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thiết bị, máy móc | |
306 | Nhà máy thép Pomina 2 | KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
307 | Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam | KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
308 | Công ty TNHH Posco - Việt Nam | Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
309 | Công ty TNHH Nhôm Toàn cầu Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
310 | Công ty TNHH Thép SMC | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
311 | Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
312 | Công ty TNHH Bluescope Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
313 | Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất tôn Tân Phước Khanh | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
314 | Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
315 | Công ty TNHH Liên doanh Ống Thép Sendo | Đường 1A, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sắt và thép | |
316 | Công ty Dầu khí Nhật - Việt | Tầng 7 Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dầu | |
317 | Chi nhánh Công ty TNHH Kính NSG Việt Nam | KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Khoáng phi kim | |
318 | Chi nhánh Công ty TNHH thủy tinh Malaya - Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Khoáng phi kim | |
319 | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | KCN Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Khoáng phi kim | |
320 | Công ty TNITH Air Water Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dầu | |
321 | Công ty TNHH CS Wind Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghiệp không xác định | |
322 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình Dầu khí Biển PTSC | Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghiệp không xác định | |
323 | Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu | Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thiết bị, máy móc | |
324 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | Số 31, đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thiết bị, máy móc | |
325 | Công ty TNHH Thép Sóng Thần | Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thiết bị, máy móc | |
326 | Công ty TNHH Quốc tế All Well Việt Nam | Đường số 81, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thương mại và Dịch vụ | |
327 | Công ty TNHH Vard Vũng Tàu | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thiết bị, máy móc | |
328 | Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam | KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghiệp không xác định | |
329 | Công ty TNHH Starflex Việt Nam | Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghiệp không xác định | |
330 | Chi nhánh Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Bón phân Ure | |
331 | Công ty TNHH Baconco Chi nhánh Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Bón phân Ure | |
332 | Công ty TNHH Hóa chất Hyosung Vina | KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Hóa chất và hóa dầu | |
333 | Công ty Cổ phần FA | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Hóa chất và hóa dầu | |
334 | Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn | KCN Mỹ Xuân A, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Bột giấy, giấy và in ấn | |
335 | Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dệt may và đồ da | |
336 | Công ty TNHH Haosheng Vina | KCN Mỹ Xuân A2, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dệt may và đồ da | |
337 | Công ty Cổ phần Tong Hong Tannery Việt Nam | Lô II, 1, KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dệt may và đồ da | |
338 | Công ty TNHH San Fang Việt Nam | Lô II,4 KCN Mỹ Xuân A2, phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dệt may và đồ da | |
339 | Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dệt may và đồ da | |
340 | Công ty TNHH Vũ Chân | KCN Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dệt may và đồ da | |
341 | Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Dệt may và đồ da | |
342 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | Khu phố Hương Giang, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sản xuất điện | |
343 | Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2 | Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sản xuất điện | |
344 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Sản xuất điện | |
345 | Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro | Số 105, đường Lê Lợi, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Khai thác dầu và khí tự nhiên | |
346 | Công ty TNHH Linde Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Chế biến khí | |
347 | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | Đường 15, KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Chế biến khí | |
348 | Cảng liên doanh Việt Nga VietsovPetro | Số 73 đường 30/4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Khai thác dầu và khí tự nhiên | |
349 | Nhà máy Xi măng Hương Sơn thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Bắc Giang | Xã Hương Giang, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Quá trình sản xuất xi măng | |
350 | DN TNMT Test 1 | Test BG | Sản xuất điện | |
351 | Bãi chôn lấp rác thải thành phố Bắc Giang | Phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
352 | Công ty Cổ phần xe khách Bắc Giang | Số 167, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Đường bộ | |
353 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Công nghiệp không xác định | |
354 | Công ty TNHH thương mại Dương Tiến | Xã Tiền Phong, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Sắt và thép | |
355 | Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina | Lô B5, B6 KCN Song Khê - Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
356 | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
357 | Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
358 | Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam | Lô CN 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
359 | Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) | KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
360 | Công ty TNHH Luxshare - Ict (Việt Nam) | Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
361 | Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam | R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Công nghiệp không xác định | |
362 | Công ty TNHH Jeil Tech Vina | Lô CN 01, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
363 | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam | Lô C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
364 | Công ty TNHH Sejong Wise Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
365 | Công ty TNHH S-Connect Bắc Giang Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
366 | Công ty TNHH Younyi Electronics Vina | Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiên Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
367 | Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang | Lô CN 17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
368 | Công ty TNHH DYT Việt Nam | Lô CN 10, KCN Vân Trung, thị trấn Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
369 | Công ty TNHH JA Solar Việt Nam | Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
370 | Công ty TNHH Vina Cell Technology | Lô CN 05, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
371 | Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science và Technology | Lô CN 06, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
372 | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN 03, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
373 | Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
374 | Công ty TNHH Daeyang Ha Noi | Cụm công nghiệp Đồng Đình, thị trấn Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | Thiết bị, máy móc | |
375 | Công ty TNHH Wonjin Vina | Lô CN, 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Công nghiệp không xác định | |
376 | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | Cụm công nghiệp Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Công nghiệp không xác định | |
377 | Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam | Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Công nghiệp không xác định | |
378 | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội Hoàng, tỉnh Bắc Giang | Khoáng phi kim | |
379 | Công ty Cổ phần Casablanca | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Công nghiệp không xác định | |
380 | Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Công nghiệp không xác định | |
381 | Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang | KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Bột giấy, giấy và in ấn | |
382 | Công ty TNHH Bắc Hà | Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Bột giấy, giấy và in ấn | |
383 | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Bột giấy, giấy và in ấn | |
384 | Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) | Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Dệt may và đồ da | |
385 | Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong | Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Dệt may và đồ da | |
386 | Công ty Cổ phần tổng Công ty may Bắc Giang | Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Dệt may và đồ da | |
387 | Công ty TNHH một thành viên 45 | Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | Khai thác than | |
388 | DN XD BK số 3 | Na RI | Quá trình sản xuất xi măng | |
389 | Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên | Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu | Công nghiệp không xác định | |
390 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | KCN Trà Kha, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
391 | Công ty TNHH CBTS và XNK Trang Khanh | Số 99, đường Lò Rèn, khóm 7, phường 5 Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
392 | Công ty TNHH MTV CBTS và XNK Ngọc Trinh Bạc Liêu | Số 99, đường Lò Rèn, khóm 7, phường 5 Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
393 | Công ty Cổ phần Nha trang Seafood F89 | Khóm 1, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
394 | DN BN test | Yên Phong | Tiêu thụ năng lượng trong thuỷ sản | |
395 | DN BN test SCT | Gia Bình | Quản lý chất thải vật nuôi | |
396 | DN Bắc Ninh test SCT | Thuận Thành | Đốt sinh khối | |
397 | DN test sản xuất sắt thép | Lương Tài | Quá trình sản xuất sắt thép | |
398 | DN test quá trình sử dụng chất chữa cháy | Quế Võ | Quá trình sử dụng chất chữa cháy | |
399 | Dn test Quá trình sản xuất axit Nitric | Tiên Du | Quá trình sản xuất axit Nitric | |
400 | DN test khai thác than lộ thiên | Yên Phong | Khai thác than lộ thiên | |
401 | Công ty Cổ phần Môi trường Thuận Thành | Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Thiêu đốt chất thải | |
402 | Công ty TNHH Môi trường đô thị Hùng Phát | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiêu đốt chất thải | |
403 | Công ty Cổ phần Catalan | Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
404 | Công ty TNHH Orion Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
405 | Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi | Đường TS, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
406 | Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á | Số 8, đường TS15, KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
407 | Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm Suntory Việt Nam | Số 22, đường 5, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
408 | Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng Hợp Lực | Lô II,1.2 KCN Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sắt và thép | |
409 | Công ty Cổ phần Tuấn Cường | Cụm công nghiệp Mả Ông, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sắt và thép | |
410 | Công ty Cổ phần Mỹ Á | Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
411 | Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
412 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
413 | Công ty TNHH Intops Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
414 | Công ty TNHH Seojin Vina | Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
415 | Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam | Số 100 đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
416 | Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) | Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
417 | Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam | Lô số K4, 2F, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
418 | Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam | Số 8 đường 6, KCN VSIP, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
419 | Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam | Số 06, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
420 | Công ty TNHH Synopex Vina 2 | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
421 | Công ty TNHH Goertek Vina | Lô K, 08, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
422 | Công ty TNHH AG Tech | Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
423 | Công ty TNHH điện tử Foster (Bắc Ninh) | Số 1, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
424 | Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech | KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
425 | Công ty TNHH Seojin System Vina | Lô 23, đường TS 5, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
426 | Công ty TNHH Jang Won Tech Vina | Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
427 | Công ty TNHH M & C Electronics Vina | Lô J1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
428 | Công ty TNHH Sản xuất Biel Crystal Việt Nam | Số 98, đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
429 | Công ty TNHH Daeil Tech Việt Nam | Lô F4, 1, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
430 | Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
431 | Công ty TNHH Samho Press Việt Nam | Lô C6, 1, 1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
432 | Công ty TNHH Crucialtec Vina | KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
433 | Công ty TNHH KDA M&C | KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
434 | Công ty TNHH Wisol Hà Nội | Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
435 | Công ty TNHH Segyung VINA | Lô H1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
436 | Công ty TNHH JMT VN | KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
437 | Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam | KCN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
438 | Công ty TNHH Woojeon Vina | Lô F2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
439 | Công ty TNHH Sumitomo Electric Interconnect Products Việt Nam | Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
440 | Công ty TNHH M-Tech Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
441 | Công ty TNHH Sungwoo Vina | KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
442 | Công ty TNHH S-MAC Vina | Lô E8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
443 | Công ty TNHH Willtech Vina | Lô KT1, A2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
444 | Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
445 | Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Khoáng phi kim | |
446 | Công ty TNHH SEOJIN AUTO | Lô J5, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
447 | Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam | KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
448 | Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam | Lô L1, 2, 3, 5, 6, 7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
449 | Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông | KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
450 | Công ty Cổ phần HANACANS | KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
451 | Công ty TNHH TEXON VIETNAM | Lô K, 1, 2, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
452 | Chi nhánh Công ty cổ phần thép Việt Úc tại Bắc Ninh | Khu phố Trịnh Nguyễn, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
453 | Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC | Lô V 6.1 KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
454 | Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan | Lô H2,01, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
455 | Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn | Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
456 | Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam | KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
457 | Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh | Số 2, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
458 | Công ty TNHH JWORLD VINA | KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
459 | Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương | Khu phố Trang Liệt, phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
460 | Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực | Lô 31, cụm công nghiệp Châu Khê 2, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
461 | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | KCN Đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thương mại và Dịch vụ | |
462 | Công ty TNHH TAlXIN PRINTING VINA | Số 19 Đường 11, KCN VSIP, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
463 | Công ty TNHH ABB Việt Nam | Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
464 | Công ty TNHH Mobase Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
465 | Công ty TNHH UIL VIỆT NAM | Lô F1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
466 | Công ty TNHH Cedo Việt Nam | Lô E5, 4, KCN Đại Đồng Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
467 | Công ty TNHH Mitac Precision | Lô G1, 3, 4, 6, 8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
468 | Công ty TNHH vs Industry Việt Nam | Lô C2 KCN Quế Võ phường Vân Dương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
469 | Công ty TNHH Tiến Minh | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
470 | Công ty TNHH Tenma - Việt Nam | Lô E1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
471 | Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) | Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
472 | Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam | Lô D3, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
473 | Công ty TNHH VINA YONG SEONG | Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
474 | Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang | KCN Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
475 | Công ty TNHH Seiyo Việt Nam | Lô D1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
476 | Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam | Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
477 | Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam | Số 02 đường TS6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Công nghiệp không xác định | |
478 | Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh | Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
479 | Chi nhánh Công ty Diana UnicHarm tại Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
480 | Công ty TNHH MTV Vina Paper | Cụm công nghiệp Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
481 | Công ty giấy và bao bì Phú Giang | Cụm công nghiệp Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
482 | Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn | Số 46L Chùa Dận, P Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
483 | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Phúc | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
484 | Công ty TNHH Jebsen và Jessen Packaging Việt Nam | Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương , thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
485 | Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm | Cụm công nghiệp Phú Lâm, thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
486 | Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
487 | Công ty Cổ phần giấy Thăng Long | Cụm công nghiệp Phong Khê 2, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
488 | Công ty TNHH Nhất Hảo | KCN giấy Phong Khê (mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bột giấy, giấy và in ấn | |
489 | Công ty TNHH Peony | Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Dệt may và đồ da | |
490 | Công ty TNHH Air Liquide | KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Thiết bị, máy móc | |
491 | Doanh nghiệp test | Mỏ Cày Nam | Đường sắt | |
492 | Doanh nghiệp SCT | Mỏ cày nam | Sản xuất điện và nhiệt | |
493 | Nhà máy xử lý rác thải Bến Tre | Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
494 | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | Lô AIII, Khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Bột giấy, giấy và in ấn | |
495 | Công ty TNHH Thế Giới Việt | Lô A5, A6, A7 khu A1 Khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
496 | Công ty TNHH Một Thành Viên NidecTosok Precision Việt Nam | Lô E1, E2, E3, E12 Khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Dệt may và đồ da | |
497 | Công ty TNHH Alliance One | Lô B1, B2, B5, B15, Khu công nghiệp Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
498 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Cocovina | Ấp Hội Thạnh, xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | Công nghiệp không xác định | |
499 | Công ty TNHH ANT | Lô A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
500 | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý, Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Thương mại và Dịch vụ | |
501 | Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định - Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam | Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
502 | Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Công nghiệp không xác định | |
503 | Công ty TNHH Đá Granite Đông Á | Thôn Diêu Trì, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Công nghiệp không xác định | |
504 | Nhà máy Chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Lô A3, A4, A5, A6, cụm công nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Công nghiệp không xác định | |
505 | Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm | Làng Hòn Mè, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
506 | Chi nhánh Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn | KCN Phú Tài, KV5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
507 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định | Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sắt và thép | |
508 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định | Lô A1.1 và TT 6.2&7, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Sắt và thép | |
509 | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt | Quốc lộ 1A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
510 | Công ty Cổ phần Năng lượng Vân Canh | Thôn Canh Thành, xã Canh Hòa, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
511 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát | Lô A1, cụm công nghiệp Hoài Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
512 | Công ty Cổ phần năng lượng Bình Định | Cụm công nghiệp Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
513 | Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Lô B1, B7, cụm công nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
514 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | Số 11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Khai khoáng | |
515 | Nhà máy chế biến xi titan - Công ty Cổ phần Khoáng sản Biotan | Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Khai khoáng | |
516 | Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam | Cụm công nghiệp Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Dệt may và đồ da | |
517 | Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương | Lô C-5-CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | 1,231,233.7 |
518 | Công ty TNHH Emivest Feedmill VN | Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
519 | Công ty TNHH GUYOMAC’H Việt Nam | Khu phố 1 B, An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
520 | Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái Thiêu | Số 48B, khu phố Hòa Long, P. Lái Thiêu, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
521 | Công ty Cổ phần Vitaly | Đường N1, khu phố Bình Phú, P. Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
522 | Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long | Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
523 | Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch Anh | Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
524 | Công Ty TNHH Tata Coffee Việt Nam | Số 12, đường số 32, KCN VSIP II-A, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
525 | Công ty Cổ Phần Gạch Đông Nam Á | Khu phố 9, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
526 | Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN tại Bình Dương | KCN Mỹ Phước II, thị Xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
527 | Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam | Số 20, đường số 4, KCN Vsip II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
528 | Công ty Cổ Phần VRG Khải Hoàn | Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
529 | Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC Ball Việt Nam | Số 2, đường số 18, KCN VSIP II-A, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
530 | Công ty Cổ phần Thép Bình Dương | Thửa đất số 192, Tờ bản đồ số 30, Long Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương | Sắt và thép | |
531 | Công ty TNHH Uni - President Việt Nam | Số 16 - 18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
532 | Công ty TNHH MTV CTN Môi Trường Bình Dương | Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
533 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que Hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương | Lô A, Đường số 1, KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
534 | Công ty TNHH URC Việt Nam | Số 26, Đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
535 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
536 | Công ty TNHH Rohto Mentholalum VN | Số 16 Đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
537 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Số 35, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
538 | Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An | Ấp 3, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
539 | Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi nhánh Bình Dương | Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thương mại và Dịch vụ | |
540 | Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina | Lô E, 13, CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
541 | Công ty TNHH Chế tạo Cơ khí Hòa Phát | Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
542 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát | Số 219, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
543 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan | Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
544 | Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam | Số 18, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
545 | Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) | Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
546 | CN Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Việt Nam | Lô A, 4, 5, 6, 7, CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
547 | Công ty Cổ phần thực phẩm Dinh Dưỡng Nutifood Bình Dương | Lô E3, E4, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
548 | Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam | Khu phố Đông Tư, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
549 | Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam | Số 14, đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
550 | Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương | Số 26, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
551 | Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam | Số 9, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
552 | Công ty TNHH thép VAS An Hưng Tường | Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
553 | Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3 | Lô A1, đường Đ2, KCN Đồng An 2 , phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
554 | Công ty Cổ phần thép Tuệ Minh | Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
555 | Công ty TNHH thép Samina | Số 137C, Khu B, khu phố Tân Thắng, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
556 | Công ty Cổ phần Maruichi Sunsteel | Đường ĐT743, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
557 | Chi nhánh Công ty cổ phần Thép Nam Kim | Lô B2.2, B2.3, đường D3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
558 | Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh Công ty Cổ phần thép Pomina | Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
559 | Chi nhánh Công ty TNHH Thiên Thai | Ấp Bình Chánh, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
560 | Công ty TNHH Trung Hà | Đường ĐH420, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
561 | Công ty TNHH Thép Tú Sơn | Số 03/ĐX4, TH, Tổ 7, ấp Tân Hoa, phường Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
562 | Công ty TNHH MTV Đại Thiên Lộc | Lô CN 8, đường CN 5, KCN Sóng Thần III, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
563 | Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin | Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
564 | Hợp tác xã thép Toàn Lực | Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
565 | Công ty TNHH Kiswke Việt Nam | Lô A, 5A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
566 | Công ty TNHH Baosteel Can Making VN | Số 02 đường số 15, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
567 | Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt Nam) | Đường số 2B, KCN Quốc tế Protrade, phường An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
568 | Công ty TNHH Thép Quang Thắng | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
569 | Công ty TNHH Perstima Việt Nam | Số 15 đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
570 | Công ty TNHH Luyện Cán Thép Hùng Cường | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
571 | Công ty TNHH Tiger Alwin | Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
572 | Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín | Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
573 | Công ty TNHH thép Kim Trường Hưng | Số 139/1B, đường 744, ấp Bến Giảng, xã Phú An, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
574 | Công ty TNHH thép Quyền Quyên | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
575 | Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh | Thửa đất số 603, Tờ bản đồ số 13, Ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Sắt và thép | |
576 | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét | Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
577 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Gỗ Kaiser 1 (VN) | Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
578 | Công ty TNHH Scancom Việt Nam | Lô 10, đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
579 | Công ty TNHH RK Resources | Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
580 | Công ty TNHH gỗ You Hao | Lô 1F5, 1F6, đường CN6, KCN Tân Bình, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
581 | Công ty Cổ phần Green River Furniture | Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
582 | Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú | Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
583 | Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand Art VN | Đường D17, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
584 | Công ty Cổ phần Sản xuất Gỗ nhân tạo Tiến Phát | Số 06, đường số 2, khu phố 7, Khu tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
585 | Công ty TNHH InterWood Việt Nam | Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
586 | Công ty Cổ phần Đồ gỗ Starwood Việt Nam | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
587 | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt | Thửa đất 358, Tờ bản đồ 42, ấp An Sơn, xã An Điền, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
588 | Công ty TNHH Timberland | Tổ 2, khu phố Bình Chánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
589 | Công ty TNHH Sản xuất gỗ An Cường | Lô A17, KCN Đất Cuốc, khu B, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
590 | Công ty TNHH Nội thất gỗ Phú Đỉnh | Ấp Cần Giăng, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
591 | Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam | Số 17, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
592 | Công ty Cổ phần Omexey Home Furnishing Việt Nam | Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
593 | Công ty TNHH gỗ Hảo Hảo | Lô A25, A26, A27, đường số 9, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
594 | Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam | Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
595 | Công ty TNHH PB Tín Phát | Thửa đất 359, Tờ bản đồ 27, ấp 3, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
596 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hoàng Sinh | Đường D4, KCN Phú Tân, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
597 | Công ty TNHH Sài Gòn Stec | Số 07, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
598 | Công ty TNHH Wonderful SG Electric | Số 16, đường số 10, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
599 | Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt Nam | Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
600 | Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam | Số 06, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
601 | Công ty TNHH II-VI Việt Nam | Số 5, đường Số 4, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
602 | Công ty TNHH Lumens Vina | Lô B-1M-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
603 | Công ty TNHH Điện Tử Foster (Việt Nam) | Số 20, đường số 5, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
604 | Công ty TNHH Mega Step Electronics | Số 37, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
605 | Công ty TNHH Điện Tử TT | Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
606 | Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam | Số 22, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
607 | Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions Việt Nam | Số 01, đường số 12, KCN VSIP II, A, phường Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
608 | Công ty TNHH Fujikura Fiber Optics Việt Nam | Số 09, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
609 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Tôn Đông Á | Lô A3, đường D4, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
610 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam | Đường số 2, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
611 | Công ty TNHH Vision International | Số 19, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
612 | Công ty TNHH Castec Vina | Lô C-2A, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thời Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
613 | Công ty Kính nổi Viglacera | Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Khoáng phi kim | |
614 | Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam | Số 18, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
615 | Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam | Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
616 | Công ty TNHH United Mechanical | Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
617 | Công ty TNHH Colgate Palmolive | Lô D-9, CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
618 | Công ty TNHH Sheng Chang | Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
619 | Công ty TNHH Minh Long I | Số 333, khu phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Khoáng phi kim | |
620 | Công ty TNHH Supor Việt Nam | Lô A, 1, CN, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
621 | Công ty TNHH Astro Engineering Việt Nam | Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
622 | Công ty TNHH Takako Việt Nam | Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
623 | Công ty Cổ phần Tôn Đông Á | Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
624 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht (VN) | Lô A, 9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
625 | Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam | KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
626 | Chi nhánh Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt | Ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
627 | Công ty TNHH DSR Vina | Lô D, 5G, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
628 | Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam | Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
629 | Công ty TNHH Compass II | Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
630 | Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt Nam) | Ấp 1, phường Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
631 | Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial | Số 28, đường số 28, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
632 | Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision | Số 9, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
633 | Công ty TNHH Điện tử và Ngũ kim Gem Việt Nam | Đường D1, N2, KCN Nam Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
634 | Công ty TNHH Đông Nam | Đường DT 743, khu phố Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
635 | Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam | Số 30, đường số 3, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
636 | Công ty Cổ phần S.I Casting Việt Nam | Đường D2, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
637 | Công ty TNHH Honda Metal Industries VN | Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
638 | Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam | Khu phố Thống Nhất, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
639 | Công ty TNHH Rochdale Spears | Số 207, đường DT747A, tổ 1, khu phố Tân Lương, phường Thạnh Phước, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
640 | Công ty Cổ phần Greatree Industrial | Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
641 | Công ty TNHH King Chou Việt Nam | Lô F3, CN, F, 4, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
642 | Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần | Lô N3-N7, đường D3, D4, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
643 | Công ty TNHH Sung Gwang Vina | Lô A17, đường số 1, cụm công nghiệp Uyên Hưng, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
644 | Công ty TNHH Princemate VN | Lô K1-K4, đường D2, N2, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
645 | Công ty TNHH Takigawa Việt Nam | Số 10, đường số 14, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
646 | Công ty TNHH CN King Jade Việt Nam | Khu phố 5, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
647 | Công ty Cổ phần Gỗ Tân Thành | Khu phố Khánh Lộc, phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
648 | Công ty TNHH Seohwa Vina | Lô B2-B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
649 | Công ty Cổ phần Sáng Tạo Bình Dương | Ấp 3, xã Trừ Văn Thố, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
650 | Công ty TNHH Quốc tế Công nghiệp Gỗ Yang Cheng | Khu phố Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
651 | Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng | Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
652 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Tico | Số 83/2B, khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
653 | Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương | Số 287/3, khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | Khoáng phi kim | |
654 | Công ty TNHH United Industrial | Lô A, 3C, CN, A, 2K, CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
655 | Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam | Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
656 | Công ty TNHH Lmat Vina | Lô đất C-2E-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Thiết bị, máy móc | |
657 | Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam | Lô D3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
658 | Công ty TNHH Việt Ý | Tổ 4, đường DH409, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
659 | Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa | Lô C, 1, CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
660 | Công ty TNHH Srithai (Việt Nam) | Số 9, đường Số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
661 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam - Xí nghiệp Lốp Radial | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
662 | Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 | Số 25, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
663 | Công ty TNHH Uy Kiệt | Đường ĐH 409, tổ 4, khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
664 | Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam | Số 29, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
665 | Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt Nam | Số 17, đường số 10, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
666 | Công ty Cổ phần Găng Việt | Thửa đất số 03, Tờ bản đồ số 37, Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
667 | Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam | Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
668 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | Số 7, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
669 | Công ty TNHH Yuwa Việt Nam | Số 15, đường Số 6, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
670 | CN Công ty cổ phần Công nghiệp Cao Su Miền Nam - Xí nghiệp Cao Su Bình Dương | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
671 | Công ty Cổ phần Nhựa Youl Chon Vina | Lô K3, CN, KCN Mỹ Phước II, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
672 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Tân Tường Khang | Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
673 | Công ty TNHH Ace Elite | Số 2, đường số 24, KCN VSIP II A, phường Tân Uyên, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
674 | Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim | Đường Đ3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
675 | Công ty TNHH Hưng Dụ | Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
676 | Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam | Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
677 | Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam | Số 33, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
678 | Công ty TNHH Rich Fame | Lô C, 7, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
679 | Công ty TNHH Nhựa Chuan Lih Fa (Việt Nam) | Lộ B1, B2, KCN Việt Hương 2, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
680 | Công ty TNHH Acumen Houseware Industry Việt Nam | Số 12, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
681 | Công ty Cổ phần Đầu tư Hùng Anh | Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
682 | Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam | Lô CN3, KCN Mai Trung, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
683 | Công ty TNHH Nhựa Chinli Mỹ Phước | Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
684 | Công ty TNHH Patel Việt Nam | Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú An, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
685 | Công ty TNHH C&H Tarps | Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
686 | Công ty Cổ phần Gia Lợi | Tổ 2, khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
687 | Công ty TNHH Camso Việt Nam | Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
688 | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Bao bì Minh Tường | Lô K3, đường N2 và D3, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
689 | Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa TKT Việt Nam | Thửa đất số 423, tờ bản đồ số 59, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
690 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bao bì Liên Hiệp | Khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
691 | Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp Omexey | Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
692 | Công ty TNHH giấy Kraft Vina | Lô D, 6A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
693 | Công ty TNHH Cheng Loong Bình Dương Paper | Khu số 4, KCN quốc tế Protrade, xã An Tây, Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
694 | Công ty Cổ phần Giấy An Bình | Số 27/5A, Kha Vạn Cân, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
695 | Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt Nam) | Số 8, đường số 6, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
696 | Công ty TNHH Sản xuất Thuận An | Số 259/12, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
697 | Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam) | Số 22, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
698 | Công ty TNHH Kimberly Clark Việt Nam | Số 32, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
699 | Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long | Đường N6, KCN Sóng Thần 3, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Công nghiệp không xác định | |
700 | Công ty TNHH An Hưng | Lô E, đường số 4, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
701 | Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương | Số 378/18, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
702 | Công ty TNHH Bao Bì Dynaplast Việt Nam | Số 20, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
703 | Công ty TNHH Wattens Việt Nam | Số 8, đường Dân Chủ, K.CN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
704 | Công ty TNHH MTV Sản xuất Bao bì Giấy Bình Minh | Lô A9, đường D2, KCN Đất Cuốc, khu B, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
705 | Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam | Số 22, đường số 8, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
706 | Công ty Cổ phần Tetra Pak Bình Dương | Số 12, đường số 30, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
707 | Công ty TNHH NTPM Việt Nam | Số 22, đường số 23, KCN VSIP II, A, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
708 | Công ty TNHH Giấy Nam Tiến | Số 109A/3, tổ 3, khu phố 2, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
709 | Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương | Lô B2, CN, đường D15, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
710 | Công ty TNHH Công Nghệ In Alliance | Số 38, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
711 | Công ty TNHH Công nghiệp Bao Bì Ngai Mee | Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
712 | Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú | Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Bột giấy, giấy và in ấn | |
713 | Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam) | Lô B-5B-CN, đường DC, KCN Bàu Bàng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
714 | Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy Việt Nam | Lô A, 10, CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
715 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thiên Nam | Lô A6, KCN Dệt May Bình An, phường Bình Thắng, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
716 | Công ty TNHH May mặc Bowker (Việt Nam) | Đường số 06, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
717 | Công ty TNHH KyungBang Việt Nam | Lô B, 3A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
718 | Công ty TNHH Công nghiệp Kolon Bình Dương | Lô C, 5, CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | 1,231,233.7 |
719 | Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng | Lô 1, 2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
720 | Công ty TNHH Fotai Việt Nam | Lô D1, 4, KCN Đại Đăng, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
721 | Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam | Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
722 | Công ty TNHH Chí Hùng | Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
723 | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Evergreen Việt Nam | Số 01, đường số 7, KCN VSIP II, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
724 | Công ty TNHH Panko Vina | Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
725 | Công ty TNHH Shyang Hung Cheng | Cụm sản xuất An Thạnh, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
726 | Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo - Chi nhánh Bàu Bàng | Đường D6, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
727 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình | Số 5A, Xa lộ Xuyên Á, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
728 | Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam | Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
729 | Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo | Lô H2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
730 | Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn | Khu sản xuất Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
731 | Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam | Số 150/3 Khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
732 | Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam | Lô E 5 và E 11, KCN Mỹ Phước 2, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
733 | Công ty Cổ phần sợi Việt Trí | Đường số 9, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
734 | Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt Nam | Khu sản xuất Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
735 | Công ty TNHH Paihong Việt Nam | Lô C_6A_CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
736 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Đông Hưng | Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
737 | Công ty TNHH giày Thông Dụng | Số 1, đường số 5, Khu sản xuất An Phú, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
738 | Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam | Đường DH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
739 | Công ty TNHH Esquel Việt Nam | Số 09, đường số 5, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
740 | Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam | Số 23, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
741 | Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn Tantec | Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
742 | Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam | Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
743 | Công ty TNHH Giày King Maker (Việt Nam) | Số 12, đường số 3, KCN VSIP I, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
744 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định | Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
745 | Công ty Liên Doanh Dệt nhuộm Việt Hồng | Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
746 | Công ty TNHH Chain Yarn Việt Nam | Lô A,7, CN, KCN Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
747 | Công ty TNHH Framas Việt Nam | Số 9, đường 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
748 | Công ty TNHH Sản xuất Sợi Nam Việt | Số 86, Tổ 2, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
749 | Công ty TNHH Diamond Việt Nam | Đường N6, KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
750 | Công ty TNHH Đại Hoa | Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39, khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
751 | Công ty TNHH Cự Hùng II | Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
752 | Công ty TNHH Esprinta (Việt Nam) | Đường số 12, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
753 | Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam | Đường số 5, cụm công nghiệp, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
754 | Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam | Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
755 | Công ty TNHH Dream Vina | Tổ 6, khu phố 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
756 | Công ty Cổ phần Sao Việt | Đường số 4, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
757 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vinh Phát Đạt | Đường 1A, KCN Đồng An, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
758 | Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa | Khu phố Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
759 | Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics VN | Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
760 | Công ty TNHH Dệt Tường Long | Số 5, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
761 | Công ty Cổ phần giày Đại Lộc | Đường D10, KCN Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
762 | Công ty TNHH Quận Thạnh | Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Dệt may và đồ da | |
763 | Công ty TNHH Sing Industrial Gas Vietnam | Lô B-3B3-CN, KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Chế biến khí | |
764 | Doanh nghiệp SCT Bình Dương | Bình dương | Đường sắt | |
765 | dn SCT BD số 1 | TX Tân Uyên | Tiêu thụ năng lượng trong lâm nghiệp | |
766 | Khu xử lý chất thải - Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương | Ấp 1, xã Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
767 | Trung tâm thương mại Aeon Mall Bình Dương Canary | Số 01 Đại Lộ Bình Dương, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
768 | Nhà máy Xi măng Bình Phước thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên 1 | Xã Thanh Lương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước | Quá trình sản xuất xi măng | |
769 | Công ty TNHH Vận tải Thành Công | Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Đường bộ | |
770 | Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Sắt và thép | |
771 | Công ty TNHH luyện kim Thăng Long | Lô K3, K4 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Công nghiệp không xác định | |
772 | Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG Dongwha | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
773 | Công ty Cổ phần FSC Việt Nam | KCN Đồng Phú, xã Tân lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
774 | Công ty Cổ phần Kim Tín MDF | Đường Tôn Đức Thắng, khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
775 | Công ty Cổ phần Eastwood Energy | KCN Chơn Thành I, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
776 | Công ty TNHH Tech Seal Đại Bình | KCN Đồng Xoài I, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Công nghiệp không xác định | |
777 | Công ty TNHH Leoch Super Power Việt Nam | KCN Becamex Bình Phước, xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Công nghiệp không xác định | |
778 | Công ty TNHH Shyang Ying | KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
779 | Công ty TNHH MTV Sản xuất thương mại Linh Hương | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | Công nghiệp không xác định | |
780 | Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ giấy Thuận An | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Bột giấy, giấy và in ấn | |
781 | Công ty Cổ phần giấy Minh Hưng | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Bột giấy, giấy và in ấn | |
782 | Công ty TNHH LONG FA Việt Nam | KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
783 | Công ty TNHH MTV C&T Vina | KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
784 | Công ty TNHH Freewell Việt Nam | KCN Bắc Đồng Phú, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
785 | Công ty TNHH Shyang TA | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
786 | Công ty TNHH Beesco Vina | KCN Chơn Thành II, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
787 | Công ty TNHH sản xuất giầy dép Grand Gain | KCN Đồng Xoài II, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
788 | Công ty TNHH Yakjin Intertex | KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
789 | Công ty TNHH Nantong Xifei Việt Nam Textile | KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
790 | Công ty TNHH Dream Textile | KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
791 | Công ty TNHH MTV công nghiệp Future Tycoon | Lô A9.2, A9.3 và Lô A4.2, A4.3, A4.6, A4.7, KCN Chơn Thành I, Ấp 2, xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Dệt may và đồ da | |
792 | Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận | Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đúc Linh, tỉnh Bình Thuận | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
793 | Công ty Cổ phần Khai thác khoáng sản và Sản xuất vật liệu xây dựng Trung Nguyên | Cụm CN, TTCN Bắc Bình 2, khu phố Bắc Sơn, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | Công nghiệp không xác định | |
794 | Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Tiết Phát | Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
795 | Công ty TNHH thương mại Tân Quang Cường | Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | Khai khoáng | |
796 | Công ty Cổ phần khoáng sản và thương mại Sao Mai | Số 169, 171 Tôn Đức Thắng, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Khai khoáng | |
797 | Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện | |
798 | Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân (Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2) | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện | |
799 | Công ty TNHH Điện lực Vĩnh Tân 1 (Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 1) | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện | |
800 | Nhà máy điện Diesel Phú Quý | Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận | Sản xuất điện | |
801 | Khu liên hiệp xử lý chất thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp và sản phẩm phân hữu cơ thị xã La Gi | Thôn Tân Lý, xã Tân Bình, huyện La Gi, tỉnh Bình Thuận | Thiêu đốt chất thải | |
802 | Bãi rác Bình Tú | Xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
803 | Nhà máy xử lý rác thải Thành phố Phan Thiết của Công ty TNHH Nhật Hoàng | Xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết và xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | Thiêu đốt chất thải | |
804 | Nhà máy xử lý rác thải thành phố Cà Mau | Phường Tân Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | 0 |
805 | Công ty Cổ phần phân bón dầu khí Cà Mau | Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Hóa chất và hóa dầu | |
806 | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau (Nhà máy điện Cà Mau 1 và 2) | Xã An Khánh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | Thiết bị, máy móc | |
807 | Công ty TNHH MTV TM SX Lương thực Sáu Nghĩa | KV Lân Thạnh 1, P. Trung Kiên, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
808 | Công ty TNHH MTV Chế biến lương thực Thiện Phát | Ấp Thạnh Quới 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
809 | Công ty TNHH Lương Thực Xuân Thắng | KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
810 | Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương thực Tuấn Nhi | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
811 | Công ty Cổ phần XNK Ngọc Quang Phát | KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
812 | Công ty TNHH chế biến lương thực Lang Hương | Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
813 | Công ty TNHH bột mì Đại Phong | Lô 15A, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
814 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam | Lô 16A3 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Tiêu hóa thức ăn | |
815 | Công ty TNHH MTV chế biến lương thực Đại Tài | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
816 | Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân | Ấp Phước Trung, xã Thạnh phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
817 | Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Lương Thực Ngọc Lợi | Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
818 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
819 | Công ty TNHH Hiệp Tài | Quốc lộ 91, KV3, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
820 | Công ty TNHH Lương Thực Xuân Thắng | KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
821 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Ngọc Quang Phát | KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thương mại và Dịch vụ | |
822 | Chi nhánh Công ty Pepsico Việt Nam tại Cần Thơ | Lô 2.9B, 2.19D, 2.19D1, KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
823 | Công ty TNHH Wilmar Agro Việt Nam | KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
824 | Công ty TNHH MTV Chế biến nông sản Hoàng Yến | 156/9 Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
825 | Công ty TNHH Wilmar Agro tại Thốt Nốt | GĐ3 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
826 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
827 | Công ty Cổ phần Bia - nước GK Sài Gòn - Tây Đô | Lô 22 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
828 | Công ty Thép Tây Đô | Lô 45 Đường số 2, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | Sắt và thép | |
829 | Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ | KCN Hưng Phú 2B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | Dệt may và đồ da | |
830 | Trung tâm thương mại Vincom Xuân Khánh Cần Thơ | Số 209, đường 30/04, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
831 | DN tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | phong điền | Tiêu thụ năng lượng trong xây dựng | |
832 | DN sản xuất thủy tinh, kính xây dựng | thốt nốt | Quá trình sản xuất thủy tinh, kính xây dựng | |
833 | DN sản xuất vôi Cần Thơ | bình thủy | Quá trình sản xuất vôi | |
834 | DN Sản xuất xi măng Cần Thơ | cái răng | Quá trình sản xuất xi măng | |
835 | Khu xử lý chất thải rắn Cần Thơ (EB) | Xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ | Thiêu đốt chất thải | |
836 | Khu xử lý chất thải rắn quận Ô Môn - Công ty TNHH MTV Ecotech Cần Thơ | Phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | Thiêu đốt chất thải | |
837 | Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | Xã Chu Trinh, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | Sắt và thép | |
838 | Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam | Huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng | Khoáng phi kim | |
839 | Bãi chôn lấp chất thải rắn Hòa Phú - Công ty CP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | Xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
840 | Công ty TNHH MTV Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | Số 01 Đào Duy Từ, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
841 | Công ty Cổ phần Vận tải An Phước | Số 198 đường Nguyễn Văn Linh, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Đường bộ | |
842 | Công ty Cổ phần Vận tải ô tô Đắk Lắk | Số 38 đường Y Ơn, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Đường bộ | |
843 | Công ty TNHH Taxi Du lịch Quyết Tiến | Số 30A đường Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Đường bộ | |
844 | Công ty TNHH Đại Việt | Lô CN5, KCN Tâm Thắng, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jut, tỉnh Đắk Nông | Công nghiệp không xác định | |
845 | CN Tập đoàn công nghiệp than - KSVN - Công ty Nhôm Đắk Nông - TKV | Thôn 11, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông | Công nghiệp không xác định | |
846 | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF Bison | Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
847 | Nhà máy Xi măng Điện Biên thuộc Công ty Cổ phần Xi măng Điện Biên | Xã Sam Mứn, thành phố Điện Biên, tỉnh Điện Biên | Quá trình sản xuất xi măng | |
848 | Công ty Cổ phần công nghiệp gốm sứ Taicera | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
849 | Công ty TNHH MTV Pak Việt Nam | Cụm công nghiệp xã Bình Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
850 | Công ty Cổ phần gạch men V.T.C | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
851 | Công ty TNHH Bách Thành | Đường số 3, KCN Nhơn Trạch I, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
852 | Công ty Cổ phần gạch men Thanh Thanh | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
853 | Công ty Cổ phần Gạch men Ý Mỹ | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
854 | Công ty Cổ phần gạch men Phương Nam | Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
855 | Công ty Cổ phần gốm sứ Toàn Quốc | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
856 | Công ty TNHH sản xuất toàn cầu Lixil Việt Nam | Đường D1, KCN Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thương mại và Dịch vụ | |
857 | Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam steel | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
858 | Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn | Trạm bơm nước Hóa An, Điện Kế 1, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
859 | Công ty Cổ phần đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn | Đường Bùi Hữu Nghĩa, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
860 | Công ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa Đồng Nai | Số 5, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thương mại và Dịch vụ | |
861 | Công ty TNHH Starprints Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thương mại và Dịch vụ | |
862 | Công ty Ajinomoto Việt Nam | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
863 | Công ty TNHH Nestle Việt Nam | Số 7, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
864 | Công ty TNHH dinh dưỡng Á Châu (Việt Nam) | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
865 | Chi nhánh Công ty TNHH Olam Việt Nam | Đường 16a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
866 | Công ty Ajinomoto Việt Nam | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
867 | Công ty Cổ phần thép Vicasa - Việt Nam Steel | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
868 | Công ty TNHH Posco VST | Đường 319b, KCN Nhơn Trạch I, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
869 | Công ty TNHH thép An Khánh - Chi nhánh Đồng Nai | Xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
870 | Công ty TNHH Homn Reen | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
871 | Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam | Số 7, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
872 | Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | KCN Nhơn Trạch II, ấp Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
873 | Công ty TNHH Herder Plan | Khu 2 Ấp Bình Thạnh, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Quá trình sản xuất sắt thép | |
874 | Công ty TNHH Shing Mark Vina | KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
875 | Công ty TNHH Sanlim Furnitune Việt Nam | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
876 | Công ty Cổ phần Johnson Wood | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
877 | Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam (Chi nhánh Đồng Nai) | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
878 | Công ty TNHH gỗ Lee Fu | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
879 | Công ty TNHH Timber Industries | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
880 | Công ty TNHH Great Veca Việt Nam | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
881 | Công ty TNHH Home Voyage Việt Nam | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
882 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Long Hải Phát | Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
883 | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ ván PB Long Việt | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
884 | Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ Năng lượng mới Đồng Nai | Cụm công nghiệp VLXD Tân An, ấp Bình Chánh, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
885 | Công ty TNHH Fullway | Đường 5, KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
886 | Công ty TNHH Scansia Pacific | KCN Vinatex Tân Tạo, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | |
887 | Công ty TNHH MTV Năng Lượng An Việt Phát | Số 9 tổ 31, Kp7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
888 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam | KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
889 | Công ty Cổ phần đúc chính xác C.Q.S May's | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
890 | Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam | Số 8, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
891 | Công ty TNHH Fujikura Electronics Việt Nam | Lô D, 8, 2, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
892 | Công ty TNHH Shin Heung Đồng Nai | Lô K, KCN Lộc An, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
893 | Công ty TNHH Bosch Đồng Nai | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
894 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam - Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
895 | Công ty TNHH công nghệ năng lượng Hitachi | KCN Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
896 | Công ty TNHH sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam | Số 31, đường 3a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
897 | Công ty TNHH Center Power Tech | Đường 5c, KCN Nhơn Trạch 2, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
898 | Công ty TNHH Ritek Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
899 | Công ty TNHH Dong-II Việt Nam | Lô F, KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
900 | Công ty TNHH Olympus Việt Nam | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
901 | Công ty TNHH Việt Nam NOK | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
902 | Công ty Cổ phần công nghiệp Ý Mỹ | Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, xã Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Khoáng phi kim | |
903 | Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam | Số 10, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
904 | Công ty TNHH Suheung Việt Nam | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
905 | Công ty TNHH New Việt Nam | Đường số 7, KCN Long Bình (Amata) thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
906 | Công ty tôn Phương Nam | KCN Nhơn Trạch 2, xã Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
907 | Công ty CP đầu tư sản xuất thương mại Kim Phong | Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Khoáng phi kim | |
908 | Công ty TNHH Việt Nam Meiwa | Đường 15a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
909 | Công ty TNHH Seo Rim | Lô 14d, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
910 | Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư Hoàng Gia | Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 2, xã Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Khoáng phi kim | |
911 | Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đồng Nai | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
912 | Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Đồng Nai 2 | Đường số N2, KCN Dệt May, thị trấn Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
913 | Công ty Cổ phần dây và cáp Điện Taya Việt Nam | Số 1, đường 1a, KCN Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
914 | Chi nhánh Nhơn Trạch - Công ty Cổ phần thép Nhà Bè - VNStell | KCN Nhơn Trạch 2, Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Sắt và thép | |
915 | Công ty TNHH Mitsuba M-Tech Việt Nam | KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
916 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam - xí nghiệp ắc quy Miền Nam | Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
917 | Công ty TNHH Cáp Taihan Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
918 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam | KCN Biên Hòa 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
919 | Công ty TNHH Chang Dae Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
920 | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
921 | Công ty TNHH Stolz-Miras | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
922 | Công ty TNHH Boramtek Việt Nam | Số 4, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
923 | Công ty TNHH Cự Thành | Số 108, quốc lộ 51, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
924 | Chi nhánh mới Công ty TNHH Suheung Việt Nam | Đường số 12, KCN Long Thành, xa Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
925 | Công ty Cổ phần công nghiệp chính xác Việt Nam | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
926 | Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | Số 833 xa lộ Hà Nội, Kp1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
927 | Công ty TNHH MTV Cadivi Đồng Nai | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
928 | Công ty TNHH Mainetti (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
929 | Công ty TNHH công nghiệp Plus Việt Nam | Số 3, đường 1a, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
930 | Công ty TNHH Toshiba Industrial Products Asia | Lô 309, đường số 9, KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
931 | Công ty TNHH Plus One Sports | Đường số 5, KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
932 | Công ty Cổ phần dây và cáp Sacom | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
933 | Công ty Cổ phần Ngô Han | Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
934 | Công ty TNHH Tiger Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
935 | Công ty TNHH Daeyeong Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
936 | Công ty TNHH Region Industries | Cụm công nghiệp Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
937 | Công ty TNHH Daewon Chemical Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
938 | Công ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Thiết Bị Aureole | Số 6A, đường 17A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
939 | Công ty TNHH Shiseido Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
940 | Công ty TNHH Công nghiệp Bao C.P (Việt Nam) | Lô 8, đường 19A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
941 | Công ty TNHH Perfect Vision | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
942 | Công ty TNHH Thiên Long Long Thành | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Thiết bị, máy móc | |
943 | Công ty Cổ phần găng tay Nam Việt | Ấp 7, xã Bình Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
944 | Công ty Cổ phần Trung Đông | Cụm công nghiệp Tam Phước 1, xã Tam Phước, Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
945 | Công ty Cổ phần Solution Pet | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
946 | Công ty cao su Kenda (Việt Nam) | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
947 | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt Nam) | KCN Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
948 | Chi nhánh Công ty Cổ phần nhựa Phú Lâm | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
949 | Công ty Cổ phần nhựa Reliable | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
950 | Công ty TNHH Ansell Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
951 | Công ty Cổ phần nhựa Đồng Nai | Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
952 | Công ty TNHH Inzi Vina | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
953 | Công ty TNHH Kureha Việt Nam | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
954 | Công ty TNHH Tenma Việt Nam | Số 10, đường 9a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
955 | Công ty TNHH Seogwang Việt Nam | KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
956 | Công ty TNHH World Vina | Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
957 | Công ty TNHH Framas Korea Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
958 | Công ty TNHH Daerim Precision Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
959 | Công ty Cổ phần Trung Đông - Chi nhánh An Phước | KCN An Phước, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
960 | Công ty TNHH Dynapack Packaging | Số 6, Đường 19A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
961 | Công ty TNHH Muto Việt Nam | Lô C7.1 KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
962 | Nhà máy hóa chất Biên Hòa | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Hóa chất và hóa dầu | |
963 | Công ty Cổ phần Vedan Việt Nam | Quốc lộ 51 ấp La, xã Phước Thái, tỉnh Đồng Nai | Hóa chất và hóa dầu | |
964 | Công ty TNHH MTV nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm | Ấp 4, Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
965 | Công ty Changshin Việt Nam | KCN Thạnh Phú, ấp 1, xã Thạnh Phú , huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Bột giấy, giấy và in ấn | |
966 | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Phước Tân | Tổ 1, Ấp Tân Lập, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Bột giấy, giấy và in ấn | |
967 | Công ty TNHH Suối Sao | Ấp Lộ Đức, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Bột giấy, giấy và in ấn | |
968 | Công ty TNHH Hyosung Việt Nam | Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
969 | Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai | Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
970 | Công ty Cổ phần dệt Texhong | KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
971 | Công ty Hữu Hạn sợi Tainan | Số 9, đường 17a, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
972 | Công ty TNHH PouSung Việt Nam | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
973 | Công ty TNHH Hualon | KCN Nhơn Trạch 2, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
974 | Công ty TNHH giày Dona Standard Việt Nam | KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
975 | Công ty TNHH Taekwang MTC Việt Nam | Lô E, đường số 5, KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
976 | Công ty TNHH Hwaseung | KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
977 | Công ty TNHH Pouchen Việt Nam | Đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
978 | Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial | Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
979 | Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam | KCN Sông Mây, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
980 | Công ty TNHH giày Đồng Nai Việt Vinh | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
981 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Taekwang Vina Industrial | KCN Agtex, phường Long Bình, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
982 | Công ty TNHH Kuk IL | KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
983 | Công ty TNHH Samil Vina | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
984 | Công ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
985 | Công ty TNHH Global Dyeing | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
986 | Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
987 | Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Vinatex Phú Cường | Cụm công nghiệp Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
988 | Công ty TNHH Jungwoo Vina | KCN dệt may Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
989 | Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại chi nhánh Bàu Xéo | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
990 | Công ty TNHH Saitex International Đồng Nai (Việt Nam) | KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
991 | Công ty TNHH Gold Long John | Đường 5a, KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
992 | Công ty TNHH Jaeill Việt Nam | KCN Long Bình (Loteco), thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
993 | Công ty TNHH Đông Tây - Tây Nguyên | Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Bột giấy, giấy và in ấn | |
994 | Công ty TNHH Chang Shin Việt Nam (chi nhánh Long Thành) | KCN Lộc An, Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
995 | Công ty Cổ phần sợi Phú Hoàng | Cụm công nghiệp Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
996 | Công ty Cổ phần dệt sợi Phương Nam | KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
997 | Công ty TNHH Cibao | Đường N5, KCN Suối Tre, phường Suối Tre, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
998 | Công ty TNHH dệt Jomu (Việt Nam) | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
999 | Công ty TNHH Samil Textile | KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Công nghiệp không xác định | |
1000 | Công ty TNHH Grand Treasure Vina | Đường số 7, KCN Tam Phước, phường Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Dệt may và đồ da | |
1001 | Khu liên hiệp xử lý chất thải rắn sinh hoạt công nghiệp nguy hại - Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Phúc Thiên Long | Xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
1002 | Khu xử lý chất thải Quang Trung - Công ty CP dịch vụ Sonadezi | Xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn không được phân loại | |
1003 | Khu xử lý chất thải rắn sinh hoạt và công nghiệp tại Vĩnh Tân - Công ty CP môi trường Sonadezi | Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn được quản lý | |
1004 | Nhà máy xử lý rác thải Túc Trưng | Xã Túc Trưng, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai, | Phát thải từ xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học | |
1005 | DN quá trình sử dụng chất chữa cháy | thống nhất | Quá trình sử dụng chất chữa cháy | |
1006 | Nhà máy xử lý rác thải và sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh Gia Bình Hồng Ngự | Xã Bình Thạnh, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp | Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn không được quản lý | |
1007 | Nhà máy xử lý rác Đập Đá - Công ty Cổ phần môi trường Cửu Long | Ấp Mỹ Đông 4, xã Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Thiêu đốt chất thải | |
1008 | Công ty TNHH Chơn Chính | Ấp 5, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
1009 | Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát | Ấp Bình Hiệp, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
1010 | Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành | Ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
1011 | Công ty TNHH Phát Tài | Quốc lộ 80, TT Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá | |
1012 | Công ty TNHH MTV Quản lý đô thị và vệ sinh môi trường Đắk Lắk | Số 01 Đào Duy Từ, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Thương mại và Dịch vụ | |
1013 | Công ty TNHH Yên Bình Đắk Lắk | Buôn Khóa, xã Cư Pui, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk | Thực phẩm, đồ uống, thuố |